Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bê tha
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. Ham chơi bời bậy bạ đến mức mất hết nhân cách: bê tha cờ bạc bê tha rượu chè, trai gái. II. tt. Bệ rạc, không đứng đắn: ăn mặc bê tha sống bê tha.
Comments and discussion on the word "bê tha"