Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
băng hà
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. (địa) (H. băng: nước đá; hà: sông) Nước đóng băng di chuyển từ núi cao xuống như một dòng sông: Băng hà đã bào mòn sườn núi.
2 đgt. (H. băng: sụp đổ; hà: xa) Nơi vua chết: Tiếc thay vua Quang-trung sớm băng hà.
Related search result for
"băng hà"
Words pronounced/spelled similarly to
"băng hà"
:
băng hà
bằng hữu
Bằng Hữu
Words contain
"băng hà"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
băng
Băng nhân
băng hà
Nằm giá
băng ca
băng điểm
nằm giá
băng bó
thẳng băng
kim băng
more...
Comments and discussion on the word
"băng hà"