Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bấm bụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Cố nén chịu, không để lộ ra cho người khác biết: bấm bụng cho khỏi bật cười bấm bụng cho khỏi đau.
Comments and discussion on the word "bấm bụng"