Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bẩm tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. bẩm: sinh ra đã có; tính: tính nết) Tính nết vốn có từ khi mới sinh: Bẩm tính đã quen giữ nết ương (NgCgHoan).
Comments and discussion on the word "bẩm tính"