Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắt vạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bắt phải nộp phạt vì làm trái với lệ làng, thời xưa: Ngày xưa con gái chưa chồng mà chửa thì bị làng bắt vạ rất nặng.
Comments and discussion on the word "bắt vạ"