Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bị động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • passif
    • Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động
      dans cette affaire, il ne joue qu'un rôle passif
    • Dạng bị động của một động từ
      forme passive d'un verbe
Related search result for "bị động"
Comments and discussion on the word "bị động"