Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for bộ đồ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
báo hại
báo hiếu
báo hiệu
bão hòa
bão hoà
bảo vệ
bảo hộ
bảo hòa
bảo bối
bào hao
bao vây
bao phủ
bao bì
bại hoại
bãi bồi
bãi bỏ
bải hoải
bài vở
bài vị
bài báo
bài bây
bạ ai
bá hộ
bả vai
bà vãi
bà bô
bà ba
ba vạ
ba phải
ba hoa
ba bị
ba bảy
ba ba
First
< Previous
1
2
Next >
Last