Characters remaining: 500/500
Translation

bacchanale

Academic
Friendly

Từ "bacchanale" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latinh "Bacchanalia", chỉ các lễ hội tôn vinh thần Bacchus - thần rượu trong thần thoại La . Từ này thường được dùng để chỉ những bữa tiệc tùng ồn ào, vui vẻ, sự tham gia của rượu các hoạt động giải trí khác.

Định nghĩa:
  1. Tiệc tùng ồn ào: "bacchanale" thường chỉ những buổi tiệc lớn với không khí vui vẻ, sôi động, nơi mọi người thường tham gia vào các hoạt động như nhảy múa, ca hát, uống rượu.
  2. Hội thần rượu: Trong bối cảnh lịch sử, "bacchanale" cũng có thể chỉ đến các lễ hội tôn thờ thần Bacchus, nơi diễn ra các nghi lễ tế thần liên quan đến rượu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tiệc tùng:

    • "La soirée était une véritable bacchanale, avec de la musique, de la danse et beaucoup de vin." (Buổi tiệc thực sựmột bữa tiệc ồn ào, với âm nhạc, nhảy múa rất nhiều rượu vang.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les bacchanales étaient autrefois interdites à Rome à cause de leur caractère excessif." (Các lễ hội Bacchanale từng bị cấm ở Rome tính chất thái quá của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bacchanale có thể được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện những cảnh đắm chìm trong tiệc tùng, ví dụ: "Cette peinture représente une bacchanaleles figures mythologiques célèbrent la vie."
  • cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những tình huống hoặc hoạt động vui vẻ, phóng túng: "Le festival de musique s'est transformé en bacchanale, attirant des milliers de fêtards."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Bacchanal (danh từ số ít) có thể dùng để chỉ một bữa tiệc cụ thể, trong khi "bacchanale" thường mang nghĩa chung hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Fête" (tiệc), "célébration" (lễ kỷ niệm), "orgie" (tiệc tùng phóng túng) cũng có thể được xem như là từ đồng nghĩa, nhưng thường sắc thái khác nhau về mức độ tính chất.
Các từ gần giống:
  • Carnaval: Lễ hội, tính chất vui vẻ náo nhiệt, nhưng thường không chỉ tập trung vào rượu như bacchanale.
  • Fête foraine: Lễ hội hội chợ, thường bao gồm các trò chơi giải trí, nhưng không nhất thiếtbữa tiệc ồn ào như bacchanale.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bacchanale" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả bữa tiệc hoặc sự kiện tương tự như: - "Faire la fête" (tổ chức tiệc tùng). - "Se lâcher" (thả lỏng bản thân, tham gia vào hoạt động vui vẻ).

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) tiệc tùng ồn ào
  2. (số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu
  3. (số nhiều) tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu

Similar Spellings

Words Containing "bacchanale"

Comments and discussion on the word "bacchanale"