Từ "bacchanale" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Bacchanalia", chỉ các lễ hội tôn vinh thần Bacchus - thần rượu trong thần thoại La Mã. Từ này thường được dùng để chỉ những bữa tiệc tùng ồn ào, vui vẻ, có sự tham gia của rượu và các hoạt động giải trí khác.
Định nghĩa:
Tiệc tùng ồn ào: "bacchanale" thường chỉ những buổi tiệc lớn với không khí vui vẻ, sôi động, nơi mọi người thường tham gia vào các hoạt động như nhảy múa, ca hát, và uống rượu.
Hội thần rượu: Trong bối cảnh lịch sử, "bacchanale" cũng có thể chỉ đến các lễ hội tôn thờ thần Bacchus, nơi diễn ra các nghi lễ tế thần liên quan đến rượu.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh tiệc tùng:
"La soirée était une véritable bacchanale, avec de la musique, de la danse et beaucoup de vin." (Buổi tiệc thực sự là một bữa tiệc ồn ào, với âm nhạc, nhảy múa và rất nhiều rượu vang.)
Cách sử dụng nâng cao:
Bacchanale có thể được dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để mô tả một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện những cảnh đắm chìm trong tiệc tùng, ví dụ: "Cette peinture représente une bacchanale où les figures mythologiques célèbrent la vie."
Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những tình huống hoặc hoạt động vui vẻ, phóng túng: "Le festival de musique s'est transformé en bacchanale, attirant des milliers de fêtards."
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Bacchanal (danh từ số ít) có thể dùng để chỉ một bữa tiệc cụ thể, trong khi "bacchanale" thường mang nghĩa chung hơn.
Từ đồng nghĩa: "Fête" (tiệc), "célébration" (lễ kỷ niệm), "orgie" (tiệc tùng phóng túng) cũng có thể được xem như là từ đồng nghĩa, nhưng thường có sắc thái khác nhau về mức độ và tính chất.
Các từ gần giống:
Carnaval: Lễ hội, có tính chất vui vẻ và náo nhiệt, nhưng thường không chỉ tập trung vào rượu như bacchanale.
Fête foraine: Lễ hội hội chợ, thường bao gồm các trò chơi và giải trí, nhưng không nhất thiết là bữa tiệc ồn ào như bacchanale.
Idioms và Phrasal verbs:
Hiện tại không có thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "bacchanale" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả bữa tiệc hoặc sự kiện tương tự như: - "Faire la fête" (tổ chức tiệc tùng). - "Se lâcher" (thả lỏng bản thân, tham gia vào hoạt động vui vẻ).