Characters remaining: 500/500
Translation

bachelor

/'bætʃələ/
Academic
Friendly

Từ "bachelor" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu "người chưa kết hôn", thường chỉ đến nam giới. Tuy nhiên, từ này còn những nghĩa khác cách sử dụng phong phú. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "bachelor":

1. Định nghĩa
  • Danh từ:
    • Người chưa kết hôn: Thường chỉ đến nam giới chưa lập gia đình.
    • tài: "Bachelor" cũng được sử dụng để chỉ bằng cấp đại học, dụ như "bachelor of arts" (tú tài văn chương) hay "bachelor of science" (tú tài khoa học).
2. dụ sử dụng
  • Người chưa kết hôn:

    • "He is a bachelor and enjoys his freedom." (Anh ấy một người độc thân thích sự tự do của mình.)
  • Bằng cấp:

    • "She has a bachelor’s degree in psychology." ( ấy bằngtài về tâm lý học.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Bachelor girl: gái sống độc thân, thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ độc lập, không có chồng.
    • "The bachelor girl enjoyed traveling alone." ( gái độc thân thích đi du lịch một mình.)
4. Biến thể của từ
  • Bachelors: Số nhiều của bachelor, chỉ nhiều người chưa kết hôn.
  • Bachelorette: Thường dùng để chỉ một phụ nữ độc thân, tương đương với bachelor nhưng dành cho nữ giới.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Single: Cũng có nghĩa "độc thân", có thể dùng cho cả nam nữ.
  • Unmarried: Chỉ trạng thái chưa kết hôn, có thể dùng cho cả nam nữ.
6. Idioms Phrasal verbs
  • Bachelor party: Bữa tiệc độc thân, thường được tổ chức cho chú rể trước ngày cưới.
  • To play the field: Dùng để chỉ việc hẹn hò nhiều người không ý định nghiêm túc.
7. Tóm tắt

Từ "bachelor" có nghĩa chính "người chưa kết hôn" còn được dùng để chỉ các bằng cấp đại học.

danh từ
  1. người chưa vợ
  2. (người đậu bằng) tú tài
    • Bachelor of Arts
      tài văn chương
  3. (sử học) kỵ , hiệp sĩ
Idioms
  • bachelor girl
    gái sống độc thân, gái ở vậy

Comments and discussion on the word "bachelor"