Characters remaining: 500/500
Translation

balsam

/'bɔ:lsəm/
Academic
Friendly

Từ "balsam" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nhựa thơm" hoặc "bôm cây", thường được dùng để chỉ một loại nhựa hoặc chất lỏng nguồn gốc từ cây, thường mùi thơm tác dụng chữa bệnh. Dưới đây một số cách sử dụng các biến thể của từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun): "balsam" được dùng để chỉ nhựa cây hoặc các sản phẩm nguồn gốc từ nhựa cây.

    • dụ: "The balsam from the pine tree has a pleasant scent." (Nhựa từ cây thông mùi thơm dễ chịu.)
  2. Trong thực vật học: "balsam" cũng dùng để chỉ một số loại cây như cây bóng nước (balsam fir) hay các cây khác nhựa thơm.

    • dụ: "Balsam fir trees are popular for Christmas decorations." (Cây bóng nước loại cây phổ biến để trang trí Giáng sinh.)
  3. Vật làm dịu, an ủi: Từ này cũng có thể mang nghĩa vật hoặc thuốc tác dụng làm dịu vết thương hoặc bệnh.

    • dụ: "The ointment is a balsam for his sore muscles." (Thuốc mỡ đó một loại thuốc làm dịu cho các bắp đau của anh ấy.)
Biến thể từ liên quan
  • Balsamic (adj): Một tính từ mô tả chất đó liên quan đến nhựa thơm, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực (như giấm balsamic).
    • dụ: "I drizzled balsamic vinegar on my salad." (Tôi rưới giấm balsamic lên salad của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Resin: thường được dùng để chỉ nhựa cây, có thể không nhất thiết phải thơm.
  • Ointment: có thể dùng để chỉ thuốc mỡ hoặc dung dịch chữa bệnh.
Các cụm từ thành ngữ

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "balsam", nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến việc chữa lành hoặc an ủi như: - "A balm for the soul" (Một thứ làm dịu cho tâm hồn) - ám chỉ điều đó giúp an ủi hoặc chữa lành về mặt tinh thần.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "balsam" có thể được dùng để tượng trưng cho sự an ủi hoặc chữa lành.
danh từ
  1. nhựa, thơm, bôm
  2. cây cho nhựa thơm
  3. (thực vật học) cây bóng nước
  4. niềm an ủi
  5. vật làm dịu, vật tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Comments and discussion on the word "balsam"