Characters remaining: 500/500
Translation

banderille

Academic
Friendly

Từ "banderille" (giống cái, số ít: une banderille) là một danh từ trong tiếng Pháp, nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "banderilla". Banderillemột loại vũ khí nhẹ, thường được sử dụng trong các cuộc đấu bò. Cụ thể, một cái lao ngắn với đầu nhọn, thường được trang trí bằng ruy băng, được các matador (người đấu bò) cắm vào lưng con để làm cho trở nên hung hãn hơn để thể hiện kỹ năng của mình.

Ví dụ sử dụng từ "banderille":
  1. Trong ngữ cảnh đấu bò:

    • "Le matador a planté les banderilles dans le dos du taureau."
    • (Người đấu bò đã cắm những cái banderille vào lưng con .)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Les banderilles sont souvent représentées dans les peintures sur la corrida."
    • (Những cái banderille thường được miêu tả trong các bức tranh về đấu bò.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Số nhiều: "banderilles" (nhiều cái lao).
  • Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đấu bò, nên không nhiều biến thể trong ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Pique: cũngmột loại lao, nhưng thường dài hơn dùng trong các tình huống khác nhau.
  • Dard: có nghĩa là "mũi nhọn", có thể được sử dụng để chỉ các vật sắc nhọn nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, "banderille" có thể được sử dụng để nói về sự mạnh mẽ, táo bạo trong một hành động nào đó. Ví dụ:
    • "Elle a ajouté une banderille à son discours pour le rendre plus percutant."
    • ( ấy đã thêm một "banderille" vào bài phát biểu của mình để làm cho ấn tượng hơn.)
Các cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù "banderille" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đấu bò như: - Corrida: cuộc đấu bò. - Matador: người đấu bò, người điều khiển con .

Tóm lại:

Từ "banderille" không chỉ đơn thuầnmột công cụ trong đấu bò, mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong truyền thống của các nước nói tiếng Tây Ban Nha Pháp.

danh từ giống cái
  1. cái lao (dùng trong cuộc đấu bò)

Similar Spellings

Words Containing "banderille"

Comments and discussion on the word "banderille"