Từ "banking" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "công việc ngân hàng" hoặc "ngành ngân hàng". Nó đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc quản lý tiền bạc, cho vay, gửi tiền, và các dịch vụ tài chính khác mà các ngân hàng cung cấp.
Định nghĩa
Banking (n): Công việc hoặc ngành nghề liên quan đến các dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp, bao gồm gửi tiền, cho vay, đầu tư, và quản lý tài sản.
Ví dụ sử dụng
I am studying banking at university.
The banking sector plays a crucial role in the economy.
Các biến thể của từ
Bank (n): Ngân hàng (cơ sở cung cấp dịch vụ tài chính).
Banker (n): Nhân viên ngân hàng (người làm việc trong ngành ngân hàng).
Banking system (n): Hệ thống ngân hàng (các tổ chức ngân hàng và cách thức hoạt động của chúng).
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Retail banking: Ngân hàng bán lẻ, cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
Investment banking: Ngân hàng đầu tư, chuyên về các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp lớn và các tổ chức.
Central banking: Ngân hàng trung ương, cơ quan quản lý tiền tệ của một quốc gia.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Finance (n): Tài chính, một lĩnh vực rộng hơn bao gồm ngân hàng, đầu tư, và quản lý tài sản.
Accounting (n): Kế toán, một lĩnh vực liên quan nhưng tập trung vào việc ghi chép và báo cáo tài chính.
Idioms và phrasal verbs
Kết luận
Từ "banking" không chỉ đơn thuần là việc gửi và rút tiền, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của tài chính và kinh tế.