Characters remaining: 500/500
Translation

banking

/'bæɳkiɳ/
Academic
Friendly

Từ "banking" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "công việc ngân hàng" hoặc "ngành ngân hàng". đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc quản lý tiền bạc, cho vay, gửi tiền, các dịch vụ tài chính khác các ngân hàng cung cấp.

Định nghĩa
  • Banking (n): Công việc hoặc ngành nghề liên quan đến các dịch vụ tài chính ngân hàng cung cấp, bao gồm gửi tiền, cho vay, đầu , quản lý tài sản.
dụ sử dụng
  1. I am studying banking at university.

    • (Tôi đang học ngành ngân hàng tại trường đại học.)
  2. The banking sector plays a crucial role in the economy.

    • (Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)
Các biến thể của từ
  • Bank (n): Ngân hàng (cơ sở cung cấp dịch vụ tài chính).
  • Banker (n): Nhân viên ngân hàng (người làm việc trong ngành ngân hàng).
  • Banking system (n): Hệ thống ngân hàng (các tổ chức ngân hàng cách thức hoạt động của chúng).
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Retail banking: Ngân hàng bán lẻ, cung cấp dịch vụ cho cá nhân doanh nghiệp nhỏ.
  • Investment banking: Ngân hàng đầu , chuyên về các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp lớn các tổ chức.
  • Central banking: Ngân hàng trung ương, cơ quan quản lý tiền tệ của một quốc gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Finance (n): Tài chính, một lĩnh vực rộng hơn bao gồm ngân hàng, đầu , quản lý tài sản.
  • Accounting (n): Kế toán, một lĩnh vực liên quan nhưng tập trung vào việc ghi chép báo cáo tài chính.
Idioms phrasal verbs
  • "In the banking industry": Trong ngành ngân hàng.
  • "To bank on something": Hy vọng vào điều đó ( dụ: "I am banking on a promotion this year." - Tôi hy vọng vào việc thăng chức trong năm nay).
Kết luận

Từ "banking" không chỉ đơn thuần việc gửi rút tiền, còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của tài chính kinh tế.

danh từ
  1. công việc ngân hàng

Similar Spellings

Words Containing "banking"

Comments and discussion on the word "banking"