Characters remaining: 500/500
Translation

banging

Academic
Friendly

Từ "banging" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh xuất hiện. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tính từ (adjective): "Banging" có thể diễn tả một cái đó to lớn, khổng lồ hoặc rất tốt, tuyệt vời. dụ, khi bạn nói "That was a banging party," có nghĩa "Đó một bữa tiệc rất tuyệt."
  • Danh từ (noun): "Banging" cũng có thể ám chỉ đến việc phải chịu một đánh mạnh hoặc một tiếng động lớn liên tục, giống như tiếng nổ vang.
2. Các cách sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The music at the concert was banging." (Âm nhạc tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
    • "He made a banging dish for dinner." (Anh ấy đã làm một món ăn rất ngon cho bữa tối.)
  • Danh từ:

    • "I heard a banging outside my window." (Tôi nghe thấy một tiếng động lớn bên ngoài cửa sổ của mình.)
    • "There was a banging when the door slammed shut." ( một tiếng nổ vang khi cánh cửa đóng sầm lại.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Banging (như một động từ) có thể dạng hiện tại phân từ của động từ "bang," nghĩa tạo ra tiếng động lớn bằng cách đánh mạnh.
  • Banged (quá khứ) bang (nguyên thể) đều các dạng của động từ này.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "Loud," "thundering," "boisterous" (những từ này đều có thể diễn tả âm thanh lớn).
  • Near synonyms (từ gần nghĩa): "Booming," "explosive."
5. Idioms phrasal verbs:
  • Idioms: Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "banging," nhưng bạn có thể sử dụng "hit the ground running" để diễn tả sự bắt đầu một cách mạnh mẽ, tương tự như một bữa tiệc "banging."
  • Phrasal verbs: "Bang on" có nghĩa nói hoặc làm điều đó một cách mạnh mẽ hoặc kiên quyết. dụ: "She banged on about her new job for hours." ( ấy đã nói về công việc mới của mình rất nhiều giờ liền.)
6. Lưu ý cách sử dụng:
  • Khi sử dụng "banging" để mô tả âm nhạc hoặc sự kiện, hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn thể hiện sự tích cực.
  • Trong trường hợp mô tả một tiếng động, phải chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm với những âm thanh khác.
Adjective
  1. to lớn, khổng lồ
Noun
  1. việc phải chịu một đánh mạnh
  2. một tiếng động rất to liên tục; tiếng nổ vang

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "banging"