Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bao vây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Cô lập từ nhiều phía, giữa bộ phận này với bộ phận khác để ngăn chặn, làm cho bế tắc: bao vây căn cứ chỉ huy của địch. 2. Tìm mọi cách để ngăn giữ không cho tiếp cận nhằm giành độc quyền về mặt quan hệ.
Comments and discussion on the word "bao vây"