Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bastinado
/,bæsti'neidou/
Jump to user comments
danh từ
  • trận đòn vào lòng bàn chân
ngoại động từ
  • đánh đòn vào lòng bàn chân
Related search result for "bastinado"
Comments and discussion on the word "bastinado"