Characters remaining: 500/500
Translation

batsman

/'bætsmən/
Academic
Friendly

Giải thích từ "batsman"

Từ "batsman" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong thể thao, đặc biệt trong môn cricket. Trong tiếng Việt, "batsman" có thể được dịch "vận động viên crickê", người tham gia vào trò chơi cricket nhiệm vụ đánh bóng khi đội của họ đang tấn công.

Cách sử dụng từ "batsman"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The batsman scored fifty runs in the match." (Vận động viên crickê đã ghi được năm mươi điểm trong trận đấu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "As the batsman faced the bowler, the tension in the stadium was palpable." (Khi vận động viên crickê đối mặt với người ném bóng, sự căng thẳng trong sân vận động thật rõ ràng.)
Phân biệt biến thể của từ
  • Batsmen: Đây dạng số nhiều của "batsman".
    • dụ: "The batsmen worked together to build a strong partnership." (Các vận động viên crickê đã hợp tác với nhau để xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cricketer: Đây một từ tổng quát hơn, chỉ bất kỳ ai chơi cricket, không chỉ giới hạnngười đánh bóng.
    • dụ: "He is a talented cricketer who excels as a batsman." (Anh ấy một vận động viên crickê tài năng, nổi bật với vai trò người đánh bóng.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • "To bat for someone/something": Nghĩa ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "She has always batted for the rights of the underprivileged." ( ấy luôn ủng hộ quyền lợi của những người kém may mắn.)
Tóm tắt
  • "Batsman" từ chỉ một vận động viên trong môn cricket, đặc biệt người đánh bóng.
  • Biến thể số nhiều "batsmen".
  • Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Từ đồng nghĩa "cricketer", từ này bao hàm nhiều vai trò khác nhau trong môn cricket.
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
  2. người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)

Comments and discussion on the word "batsman"