Characters remaining: 500/500
Translation

behoof

/bi'hu:f/
Academic
Friendly

Từ "behoof" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng cổ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển. "Behoof" có nghĩa "lợi ích" hoặc "sự phục vụ". Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "for the behoof of" nghĩa " lợi ích của".

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The new policy was created for the behoof of the employees." (Chính sách mới được tạo ra lợi ích của nhân viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The charity event was organized for the behoof of the less fortunate in the community." (Sự kiện từ thiện được tổ chức lợi ích của những người kém may mắn trong cộng đồng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "behoove" (động từ) có nghĩa "cần thiết cho" hoặc " lợi cho". dụ:
    • "It would behoove you to study harder for the exam." (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Benefit: lợi ích.
  • Advantage: lợi thế.
  • Gain: thu lợi.
Một vài idioms phrasal verbs liên quan:
  • For the sake of: lợi ích của.
    • dụ: "He did it for the sake of his family." (Anh ấy làm điều đó lợi ích của gia đình mình.)
Tóm lại:

"Behoof" một từ cổ điển dùng để chỉ lợi ích của ai đó. Mặc dù không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) on (for, to) someone's lợi ích của ai, cho ai sử dụng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "behoof"