Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bellâtre
Jump to user comments
tính từ
  • đẹp mà vô duyên; làm dáng vô duyên
danh từ
  • người đẹp mà vô duyên; kẻ làm dáng vô duyên
Comments and discussion on the word "bellâtre"