Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
beslubber
/bi'smiə/ Cách viết khác : (beslubber) /bi'slʌbə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bôi bẩn, làm nhớp nháp
Related search result for "beslubber"
Comments and discussion on the word "beslubber"