Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biện biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch., rare) discriminer; discerner
    • Biện biệt cái thực và cái giả
      discriminer entre le vrai et le faux ; discerner le vrai du faux ; discerner le vrai d'avec le faux
Comments and discussion on the word "biện biệt"