Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bibbed
Jump to user comments
Adjective
  • có yếm dãi (của trẻ con), có yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Related search result for "bibbed"
Comments and discussion on the word "bibbed"