Characters remaining: 500/500
Translation

bident

Academic
Friendly

Từ "bident" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ một loại công cụ nông nghiệp hai răng, thường được dùng để cắm vào đất hoặc để xới đất. "Bident" xuất phát từ các từ Latinh có nghĩa là "hai" (bi-) "răng" (dent).

Định nghĩa:
  • Bident: (danh từ giống đực) công cụ nông nghiệp hai răng, thường dùng để xới hoặc cắm vào đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le jardin, j'utilise un bident pour retourner la terre.

    • (Trong vườn, tôi sử dụng một cái bident để xới đất.)
  2. Le fermier a acheté un nouveau bident pour améliorer son travail au champ.

    • (Người nông dân đã mua một cái bident mới để cải thiện công việc của mình trên cánh đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bident không chỉ đơn thuần chỉ về công cụ, cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ đến những thứ hình dáng hoặc chức năng tương tự, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Các biến thể từ gần giống:
  • Dent: (danh từ, giống cái) có nghĩa là "răng". Từ nàyphần gốc của từ "bident".
  • Bidenté: (tính từ) có nghĩa là "hai răng", thường dùng để mô tả các công cụ hoặc đồ vật hình dạng tương tự.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Fourche: (danh từ, giống cái) nghĩa là "cái nĩa", có thể chỉ bất kỳ loại nĩa nào nhưng không nhất thiết phải hai răng.
  • Houe: (danh từ, giống cái) nghĩa là "cái cuốc", công cụ nông nghiệp khác cũng được sử dụng để xới đất, nhưng hình dạng chức năng khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "bident" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể tạo ra một số câu nói liên quan đến nông nghiệp công cụ nông nghiệp như: - Avoir de la terre sous les ongles: Nghĩa là " đất dưới móng tay", biểu thị cho việc làm nông hoặckinh nghiệm trong nông nghiệp.

Kết luận:

Từ "bident" là một từ chuyên ngành trong nông nghiệp ít sự đa dạng trong cách sử dụng so với nhiều từ khác. Tuy nhiên, giúp chúng ta hiểu hơn về các công cụ nông nghiệp cách thức người nông dân làm việc.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) cái nĩa hai răng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bident"