Characters remaining: 500/500
Translation

pédant

Academic
Friendly

Từ "pédant" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, thường được dùng để chỉ những người thái độ kiêu ngạo, tự mãn về kiến thức của mình, thường thể hiện điều này bằng cách nói chuyện một cách khoa trương hay phô trương kiến thức. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người sự thông thái của họ không thực sự sâu sắc, chỉbề nổi.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: "pédant" (người thông thái rởm) - chỉ những người tự cho mìnhthông thái, nhưng thực tế lại không kiến thức thực sự hoặc chỉ biết một cách nông cạn.
  2. Tính từ: "pédant" (thông thái rởm) - mô tả một cách nói chuyện hay hành động có vẻ như người đó đang cố gắng thể hiện sự thông thái của mình nhưng lại gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu: "Il est tellement pédant qu'il ne laisse jamais người khác nói."
    • Dịch: "Anh ta kiêu ngạo đến nỗi không bao giờ để người khác nói chuyện."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu: "Son discours était rempli de jargon pédant qui n'apportait rien au débat."
    • Dịch: "Bài phát biểu của anh ấy đầy những thuật ngữ phô trương, không mang lại giá trị cho cuộc tranh luận."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pédanterie: Danh từ chỉ hành động hoặc thái độ phô trương kiến thức, tương tự như việc "thông thái rởm".
    • Ví dụ: "Sa pédanterie est insupportable." (Thái độ thông thái rởm của anh ta thật không thể chịu nổi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Condescendant: Kiêu ngạo, hạ thấp người khác.
  • Prétentieux: Tự mãn, tự phụ về kiến thức hay khả năng của mình.
  • Savant: Có thể chỉ người thông thái, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "pédant".
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir un ton pédant: Nói theo kiểu thông thái rởm.
    • Ví dụ: "Elle a toujours un ton pédant quand elle parle de littérature." ( ấy luôn nói theo kiểu thông thái rởm khi nói về văn học.)
Kết luận:

Từ "pédant" không chỉ đơn thuần chỉ ra sự thông thái mà còn thể hiện một thái độ kiêu ngạo, tự mãn không đáng .

danh từ
  1. nhà thông thái rởm
  2. (từ ; nghĩa ) thầy đồ
tính từ
  1. thông thái rởm
    • Ton pédant
      giọng thông thái rởm

Similar Spellings

Words Containing "pédant"

Comments and discussion on the word "pédant"