Characters remaining: 500/500
Translation

bigamy

/'bigəmi/
Academic
Friendly

Từ "bigamy" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự lấy hai vợ" hoặc "sự lấy hai chồng." Điều này có nghĩa một người kết hôn với hai người khác nhau cùng một lúc không sự cho phép hợp pháp của pháp luật hoặc không được sự đồng ý của người bạn đời đầu tiên.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He was charged with bigamy after marrying a second wife while still being married to his first wife." (Anh ta bị buộc tội về tội bigamy sau khi kết hôn với một người vợ thứ hai trong khi vẫn đang vợ đầu tiên.)

  2. Câu nâng cao: "In many cultures, bigamy is not only illegal but also socially unacceptable, leading to severe consequences for those who engage in it." (Trong nhiều nền văn hóa, bigamy không chỉ bất hợp pháp còn không được chấp nhận xã hội, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho những người tham gia vào hành vi này.)

Biến thể của từ:
  • Bigamist (danh từ): người thực hiện hành vi bigamy, tức là một người đã kết hôn với hai người cùng một lúc.

    • dụ: "The bigamist was sentenced to five years in prison." (Người đàn ông đa thê bị kết án năm năm .)
  • Bigamous (tính từ): liên quan đến hành vi bigamy.

    • dụ: "He lived a bigamous lifestyle, maintaining two separate families." (Anh ta sống một cuộc sống đa thê, duy trì hai gia đình riêng biệt.)
Từ gần giống:
  • Polygamy: thuật ngữ chỉ hành vi kết hôn với nhiều người vợ hoặc chồng, nhưng khác với bigamychỗ rằng polygamy hợp pháp trong một số nền văn hóa tôn giáo.
  • Monogamy: trạng thái chỉ một vợ hoặc một chồng, trái ngược với bigamy polygamy.
Từ đồng nghĩa:
  • Dual marriage: một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ việc kết hôn với hai người cùng một lúc.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "bigamy," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hôn nhân như "tie the knot" (kết hôn) hay "run off with" (bỏ trốn với ai đó).

Kết luận:

Bigamy một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hôn nhân pháp luật. không chỉ vi phạm các quy định pháp luật còn có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình xã hội.

danh từ
  1. sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng

Similar Spellings

Words Mentioning "bigamy"

Comments and discussion on the word "bigamy"