Từ "bigamy" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự lấy hai vợ" hoặc "sự lấy hai chồng." Điều này có nghĩa là một người kết hôn với hai người khác nhau cùng một lúc mà không có sự cho phép hợp pháp của pháp luật hoặc không được sự đồng ý của người bạn đời đầu tiên.
Câu đơn giản: "He was charged with bigamy after marrying a second wife while still being married to his first wife." (Anh ta bị buộc tội về tội bigamy sau khi kết hôn với một người vợ thứ hai trong khi vẫn đang có vợ đầu tiên.)
Câu nâng cao: "In many cultures, bigamy is not only illegal but also socially unacceptable, leading to severe consequences for those who engage in it." (Trong nhiều nền văn hóa, bigamy không chỉ bất hợp pháp mà còn không được chấp nhận xã hội, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho những người tham gia vào hành vi này.)
Bigamist (danh từ): người thực hiện hành vi bigamy, tức là một người đã kết hôn với hai người cùng một lúc.
Bigamous (tính từ): liên quan đến hành vi bigamy.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "bigamy," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hôn nhân như "tie the knot" (kết hôn) hay "run off with" (bỏ trốn với ai đó).
Bigamy là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hôn nhân và pháp luật. Nó không chỉ vi phạm các quy định pháp luật mà còn có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình và xã hội.