Characters remaining: 500/500
Translation

bimotored

/bai'moutəd/
Academic
Friendly

Từ "bimotored" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả những chiếc máy bay hoặc phương tiện nào đó hai động cơ. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bi-" có nghĩa hai, "motored" có nghĩa động cơ.

Định nghĩa
  • Bimotored: Tính từ chỉ một phương tiện, thường máy bay, được trang bị hai động cơ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The bimotored airplane took off smoothly from the runway." (Chiếc máy bay hai động cơ cất cánh một cách mượt mà từ đường băng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many bimotored aircraft are designed for long-distance flights, offering greater reliability than single-engine models." (Nhiều máy bay hai động cơ được thiết kế cho các chuyến bay đường dài, cung cấp độ tin cậy cao hơn so với các mẫu máy bay một động cơ.)
Biến thể của từ
  • Motored: Có thể dùng để chỉ các phương tiện động cơ, nhưng không nhất thiết phải hai động cơ.
  • Single-engine: Từ đối lập với "bimotored", chỉ những phương tiện chỉ một động cơ.
Cách sử dụng khác
  • Trong lĩnh vực hàng không, "bimotored" có thể được sử dụng để so sánh với các loại máy bay khác, chẳng hạn như "single-engine" hoặc "multiengine" (máy bay nhiều hơn hai động cơ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Twin-engine: Cũng có nghĩa máy bay hai động cơ, thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành hàng không.
  • Bimotor: Một từ ít phổ biến hơn nhưng cũng chỉ về máy bay hai động cơ.
Idioms phrasal verbs
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "bimotored". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hàng không như "take off" (cất cánh), "land safely" (hạ cánh an toàn).
Tóm lại

"Bimotored" một từ dùng để miêu tả máy bay hoặc phương tiện hai động cơ, giúp tăng cường độ an toàn hiệu suất bay.

tính từ
  1. hai động cơ (máy bay...)

Comments and discussion on the word "bimotored"