Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bipolaire
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hai cực, lưỡng cực, song cực
    • Aimant bipolaire
      (vật lý học) nam châm hai cực
    • Coordonnées bipolaires
      (toán học) tọa độ song cực
Related search result for "bipolaire"
Comments and discussion on the word "bipolaire"