Từ "bisexué" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "lưỡng tính", tức là người có khả năng thích ứng và yêu thích cả hai giới tính: nam và nữ.
Định nghĩa
Cách sử dụng
Bisexué: Đây là dạng tính từ của từ này, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về một người cụ thể.
Bisexuel: Đây là dạng chuẩn hơn và thường được sử dụng trong ngữ pháp.
Ví dụ sử dụng
Il est bisexuel. (Anh ấy là người lưỡng tính.)
Elle se considère comme bisexuée. (Cô ấy tự coi mình là người lưỡng tính.)
Ils font partie de la communauté bisexuelle. (Họ là một phần của cộng đồng người lưỡng tính.)
Các cách sử dụng nâng cao
Identité bisexuelle: Danh tính lưỡng tính, đề cập đến cách mà một người tự nhận diện bản thân mình.
Orientation bisexuelle: Hướng tình dục lưỡng tính, mô tả xu hướng tình dục của một người.
Phân biệt các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
La communauté LGBTQ+: Đây là cộng đồng lớn bao gồm những người đồng tính, lưỡng tính, và những người khác có xu hướng tình dục không thuộc hetero.
Sortir du placard: Cụm từ này nghĩa là "ra khỏi tủ", thường được dùng để chỉ việc công khai về xu hướng tình dục của bản thân.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "bisexué" hay "bisexuel", bạn nên nhạy bén với ngữ cảnh và cảm xúc của người khác, vì đây là một chủ đề nhạy cảm đối với nhiều người.