Characters remaining: 500/500
Translation

bisexué

Academic
Friendly

Từ "bisexué" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lưỡng tính", tức là người khả năng thích ứng yêu thích cả hai giới tính: nam nữ.

Định nghĩa
  • Bisexué (hoặc bisexuel) được sử dụng để chỉ những người xu hướng tình dục với cả nam nữ.
Cách sử dụng
  • Bisexué: Đâydạng tính từ của từ này, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về một người cụ thể.
  • Bisexuel: Đâydạng chuẩn hơn thường được sử dụng trong ngữ pháp.
Ví dụ sử dụng
  1. Il est bisexuel. (Anh ấyngười lưỡng tính.)
  2. Elle se considère comme bisexuée. ( ấy tự coi mìnhngười lưỡng tính.)
  3. Ils font partie de la communauté bisexuelle. (Họmột phần của cộng đồng người lưỡng tính.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Identité bisexuelle: Danh tính lưỡng tính, đề cập đến cách một người tự nhận diện bản thân mình.
  • Orientation bisexuelle: Hướng tình dục lưỡng tính, mô tả xu hướng tình dục của một người.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Bisexuel: Dùng cho nam.
  • Bisexuelle: Dùng cho nữ.
  • Bisexués: Số nhiều cho nam.
  • Bisexuelles: Số nhiều cho nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hétérosexuel: Người xu hướng yêu thích chỉ một giới tính (nam chỉ thích nữ ngược lại).
  • Homosexuel: Người xu hướng yêu thích cùng giới tính (nam yêu nam hoặc nữ yêu nữ).
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • La communauté LGBTQ+: Đâycộng đồng lớn bao gồm những người đồng tính, lưỡng tính, những người khác xu hướng tình dục không thuộc hetero.
  • Sortir du placard: Cụm từ này nghĩa là "ra khỏi tủ", thường được dùng để chỉ việc công khai về xu hướng tình dục của bản thân.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "bisexué" hay "bisexuel", bạn nên nhạy bén với ngữ cảnh cảm xúc của người khác, đâymột chủ đề nhạy cảm đối với nhiều người.

tính từ
  1. xem bissexué, bissexuel

Similar Spellings

Words Containing "bisexué"

Comments and discussion on the word "bisexué"