Từ "blastoderm" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa là "bì phôi". Đây là lớp tế bào hình thành từ phôi sau khi trứng đã được thụ tinh và bắt đầu quá trình phát triển.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In avian species, the blastoderm forms on the surface of the yolk and is crucial for the early stages of development."
(Ở các loài chim, bì phôi hình thành trên bề mặt lòng đỏ và rất quan trọng cho các giai đoạn đầu của sự phát triển.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Embryonic development (sự phát triển phôi thai): Quá trình phát triển của phôi từ khi hình thành đến khi trở thành một sinh vật hoàn chỉnh.
Gastrulation (quá trình tạo hình): Giai đoạn trong phát triển phôi nơi mà bì phôi biến đổi thành các lớp tế bào khác nhau.
Kết luận:
Từ "blastoderm" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển của sinh vật.