Characters remaining: 500/500
Translation

blear-eyed

/'bliəraid/
Academic
Friendly

Từ "blear-eyed" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả tình trạng mắt mờ hoặc không rõ ràng, thường do mệt mỏi, thiếu ngủ, hoặc khó chịu. Khi người ta nói ai đó "blear-eyed", thường ý nghĩa rằng người đó trông có vẻ mệt mỏi hoặc u , như thể họ không thể nhìn mọi thứ xung quanh mình.

Định nghĩa:
  • Bleary-eyed (blear-eyed): Tình trạng mắt mờ, không rõ ràng, thường do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "After staying up all night studying, I woke up bleary-eyed and exhausted."
    • (Sau khi thức cả đêm học bài, tôi thức dậy với đôi mắt mờ kiệt sức.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The bleary-eyed travelers stumbled through the airport, desperately searching for their gates."
    • (Những du khách mắt mờ lảo đảo qua sân bay, một cách tuyệt vọng tìm kiếm cổng của họ.)
Biến thể của từ:
  • Bleary: Cũng một tính từ, có nghĩa tương tự như "blear-eyed," thường dùng để miêu tả tình trạng mắt mờ hoặc không rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misty-eyed: Thường dùng để chỉ tình trạng mắt hơi nước (có thể xúc động), nhưng trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa tương tự như "blear-eyed."
  • Drowsy: Uể oải, buồn ngủ, có thể kết quả của việc thiếu ngủ nhưng không chỉ rõ về mắt.
  • Sleepy: Ngủ gà ngủ gật, có thể không liên quan đến tình trạng mắt nhưng cảm giác mệt mỏi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bleary-eyed from lack of sleep": Một cách diễn đạt để mô tả tình trạng mắt mờ do thiếu ngủ.
  • "Wake up bleary-eyed": Thức dậy với tình trạng mắt mờ, thường do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
tính từ
  1. mờ mắt
  2. u , đần độn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "blear-eyed"