Characters remaining: 500/500
Translation

blear

/bliə/
Academic
Friendly

Từ "blear" trong tiếng Anh có thể được hiểu một động từ tính từ, thường liên quan đến việc làm cho cái đó trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "blear":
  1. Tính từ (Adjective): "blear" mô tả một trạng thái mắt hoặc tâm trí không rõ ràng, có thể do mệt mỏi, khó chịu hoặc không tập trung. Khi mắt "blear", chúng có thể trông mờ hoặc không thể nhìn thấy rõ ràng.

  2. Ngoại động từ (Transitive verb): "blear" có nghĩa làm cho cái đó trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng. Khi bạn "blear" mắt, bạn làm cho chúng trở nên mờ đi, có thể do nước mắt hoặc sự mệt mỏi.

dụ sử dụng từ "blear":
  • Mắt: "After crying for hours, her eyes were blear and swollen."
    (Sau khi khóc trong nhiều giờ, mắt ấy đã mờ sưng lên.)

  • Tâm trí: "He felt blear in his thoughts after staying up all night studying."
    (Anh ấy cảm thấy đầu óc mơ hồ sau khi thức cả đêm học bài.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The fog blear the landscape, making it difficult to see the mountains in the distance." (Sương mù làm mờ cảnh vật, khiến khó khăn để nhìn thấy những ngọn núixa.)
Biến thể của từ:
  • Bleary: tính từ mô tả trạng thái mắt mờ hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến mệt mỏi. dụ: "He woke up with bleary eyes." (Anh ấy thức dậy với đôi mắt mờ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Muddy: Cũng có nghĩa làm cho cái đó trở nên không rõ ràng, thường liên quan đến hình ảnh hoặc cảm xúc.
  • Fuzzy: Có thể chỉ sự không rõ ràng, có thể về hình ảnh hoặc ý tưởng.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "blear", nhưng bạn có thể sử dụng các từ khác như "clear up" để chỉ việc làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng hơn.
Tóm lại:

Từ "blear" có thể được sử dụng để mô tả sự không rõ ràngmắt hoặc tâm trí. có thể diễn đạt cảm giác mệt mỏi, không tập trung hoặc sự mờ nhạt trong hình ảnh.

tính từ
  1. mờ; không nhìn (nắt)
  2. lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
  3. không minh mẫn, u , đần độn (trí óc)
ngoại động từ
  1. làm mờ (mắt)
  2. làm cho lờ mờ
  3. làm u , làm đần độn

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "blear"

Words Mentioning "blear"

Comments and discussion on the word "blear"