Characters remaining: 500/500
Translation

blissful

/'blisful/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "blissful" một tính từ, có nghĩa "hạnh phúc", "sung sướng" hoặc "tràn đầy niềm vui". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, khi ai đó cảm thấy rất vui vẻ, thoải mái, hoặc hài lòng.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Blissful" diễn tả một trạng thái cảm xúc tích cực, nơi người ta cảm thấy như đang sống trong niềm hạnh phúc tuyệt đối.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Bliss (danh từ): nghĩa "niềm hạnh phúc" hoặc "sự sung sướng".
    • Blissfully (trạng từ): nghĩa "một cách hạnh phúc".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Joyful: vui vẻ.
    • Ecstatic: vui mừng tột độ.
    • Happy: hạnh phúc.
    • Delightful: thú vị, dễ chịu.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc thơ ca, "blissful" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về niềm hạnh phúc.
    • dụ: "The blissful melodies of the birds filled the morning air." (Những giai điệu hạnh phúc của những chú chim đã lấp đầy không gian buổi sáng.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "blissful", nhưng bạn có thể sử dụng các thành ngữ nói về hạnh phúc như "on cloud nine" (trên mây, rất hạnh phúc) để diễn đạt cảm xúc tương tự.
    • Phrasal verbs không trực tiếp liên quan đến "blissful", nhưng bạn có thể sử dụng "cheer up" (vui lên) để diễn tả cảm giác hạnh phúc.
Tóm lại

Từ "blissful" một từ mạnh mẽ dùng để miêu tả cảm xúc hạnh phúc tột độ. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự vui vẻ tận hưởng cuộc sống.

tính từ
  1. hạnh phúc, sung sướng

Similar Words

Words Containing "blissful"

Comments and discussion on the word "blissful"