Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
happy
/'hæpi/
Jump to user comments
tính từ
  • vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
    • I shall be happy to accept your invitation
      tôi sung sướng nhận lời mời của ông
  • may mắn, tốt phúc
  • sung sướng, hạnh phúc
    • a happy marriage
      một cuộc hôn nhân hạnh phúc
  • khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
    • a happy rectort
      câu đối đáp rất tài tình
    • a happy guess
      lời đoán rất đúng
  • (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Related words
Related search result for "happy"
Comments and discussion on the word "happy"