Characters remaining: 500/500
Translation

bloodthirsty

/'blʌd,θə:sti/
Academic
Friendly

Từ "bloodthirsty" trong tiếng Anh có nghĩa "khát máu" hoặc "tàn bạo". Đây một tính từ dùng để mô tả những người hoặc những hành động tính chất bạo lực, tàn nhẫn, hoặc sự ham muốn mãnh liệt về việc gây ra đau đớn, thương tổn cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những kẻ giết người, những nhân vật phản diện trong phim, sách, hoặc những tình huống liên quan đến bạo lực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bloodthirsty monster terrorized the village."
    • (Con quái vật khát máu đã làm kinh hoàng ngôi làng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His bloodthirsty nature was revealed during the brutal battle, where he showed no mercy to his enemies."
    • (Bản chất tàn bạo của anh ta đã được bộc lộ trong trận chiến tàn khốc, nơi anh ta không thể hiện lòng thương xót với kẻ thù.)
Biến thể của từ:
  • Bloodthirstiness (danh từ): chỉ sự khát máu, tàn bạo.
    • dụ: "The bloodthirstiness of the regime led to countless atrocities."
    • (Sự khát máu của chế độ đã dẫn đến vô số tội ác.)
Từ gần giống (synonyms):
  • Savage: tàn bạo, hoang dã.
  • Ferocious: hung dữ, dữ tợn.
  • Ruthless: nhẫn tâm, không thương tiếc.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: không idiom trực tiếp từ "bloodthirsty", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "blood on someone's hands" (máu trên tay ai đó) để chỉ việc ai đó liên quan đến tội ác, thường do họ gây ra.
Phrasal verbs:

Mặc dù "bloodthirsty" không đi kèm với phrasal verbs đặc trưng, bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo ra nhiều câu khác nhau. dụ: - "to unleash bloodthirsty violence" (giải phóng bạo lực khát máu).

Kết luận:

Từ "bloodthirsty" thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng để chỉ những tính cách hoặc hành động tàn bạo, không lòng thương xót.

tính từ
  1. khát máu, tàn bạo

Similar Words

Words Mentioning "bloodthirsty"

Comments and discussion on the word "bloodthirsty"