Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
boarding-out
/'bɔ:diɳaut/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn cơm tháng ở ngoài
  • sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình
Related search result for "boarding-out"
  • Words contain "boarding-out" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà trọ chứa
Comments and discussion on the word "boarding-out"