Characters remaining: 500/500
Translation

bobbin

/'bɔbin/
Academic
Friendly

Từ "bobbin" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Bobbin (danh từ): một ông chỉ hoặc suốt chỉ, thường được sử dụng trong ngành dệt may hoặc thêu thùa. cũng có thể một ống dây trong các thiết bị điện hoặc khí.
Cách sử dụng
  1. Ngành dệt may: Trong ngành dệt, "bobbin" thường dùng để chỉ các suốt chỉ máy may sử dụng.

    • dụ: "Make sure to replace the bobbin when it runs out of thread." (Hãy chắc chắn thay suốt chỉ khi hết chỉ.)
  2. khí, điện học: Trong lĩnh vực khí hoặc điện học, "bobbin" có thể chỉ một ống dây nơi cuộn dây điện được quấn quanh.

    • dụ: "The bobbin in the motor needs to be checked for any damage." (Bôbin trong động cơ cần được kiểm tra xem hư hỏng không.)
Biến thể của từ
  • Từ "bobbin" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy từ "bobbinet," nghĩa một loại vải mỏng được dệt từ các sợi chỉ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spool: Cũng có nghĩa giống như "bobbin", thường dùng trong ngữ cảnh chỉ suốt chỉ.
    • dụ: "She wound the thread around the spool." ( ấy quấn chỉ quanh suốt chỉ.)
  • Reel: Thường được dùng để chỉ một cuộn dây hoặc cuộn phim.
    • dụ: "He bought a new reel of fishing line." (Anh ấy mua một cuộn dây câu mới.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Bobbin" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "bobbin lace," chỉ một loại ren được làm bằng cách sử dụng các suốt chỉ.
    • dụ nâng cao: "Bobbin lace making is a delicate art that requires practice." (Làm ren bằng suốt chỉ một nghệ thuật tinh xảo cần sự luyện tập.)
Idioms Phrasal verbs
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến "bobbin," nhưng bạn có thể gặp cụm từ "wind up" trong ngữ cảnh cuốn chỉ hoặc dây quanh một bôbin hay suốt.
    • dụ: "I need to wind up the yarn on the bobbin before starting the project." (Tôi cần cuốn sợi chỉ lên bôbin trước khi bắt đầu dự án.)
Tóm tắt

Từ "bobbin" có nghĩa suốt chỉ hoặc ống dây, thường sử dụng trong ngành dệt may hoặc điện học. có thể được thay thế bằng từ "spool" trong nhiều ngữ cảnh.

danh từ
  1. ông chỉ, suốt chỉ
  2. then nâng chốt cửa
  3. (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin

Synonyms

Words Mentioning "bobbin"

Comments and discussion on the word "bobbin"