Characters remaining: 500/500
Translation

reel

/ri:l/
Academic
Friendly

Từ "reel" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Guồng, cuộn: "Reel" thường được dùng để chỉ một ống hoặc cuộn chúng ta dùng để cuốn chỉ, dây, phim, hoặc các vật liệu khác.

    • dụ: "a reel of cotton thread" (một cuộn chỉ sợi).
    • dụ: "a picture in eight reels" (một cuộn phim gồm tám cuộn).
  • Sự quay cuồng, sự lảo đảo: Từ này cũng có thể chỉ trạng thái lảo đảo hoặc choáng váng.

    • dụ: "everything reels before his eyes" (mọi vật quay cuồng trước mắt ).
    • dụ: "my head reels" (đầu tôi choáng váng).
2. Động từ (Verb)
  • Quấn vào cuộn: "Reel" được dùng để chỉ hành động quấn chỉ, dây vào trong một cuộn.

    • dụ: "He reels in the fishing line" (Anh ấy quấn dây câu vào).
  • Lảo đảo, quay cuồng: Có thể dùng để mô tả hành động lảo đảo hoặc cảm giác chóng mặt.

    • dụ: "He reeled back in shock" (Anh ấy lảo đảo lùi lại sốc).
  • Tháo ra khỏi cuộn: "Reel off" có thể được hiểu tháo chỉ ra khỏi cuộn hoặc thuật lại một cách lưu loát.

    • dụ: "She reeled off the names of all the winners" ( ấy thuật lại tên của tất cả những người chiến thắng một cách lưu loát).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • To reel to and fro: Câu này có nghĩa đi lảo đảo như một người say rượu.

    • dụ: "He reeled to and fro like a drunken man" (Anh ấy lảo đảo như người say rượu).
  • To reel in: Cụm động từ này có thể mang nghĩa thu hút hoặc lấy lại cái đó.

    • dụ: "The advertisement reels in customers" (Quảng cáo thu hút khách hàng).
4. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • "Spin" (quay)
  • "Whirl" (xoay tròn)
  • "Wobble" (lảo đảo)
5. Từ gần giống
  • Reeling: Dạng hiện tại của "reel", thường chỉ trạng thái đang quay cuồng hoặc lảo đảo.
    • dụ: "He was reeling from the impact" (Anh ấy đang lảo đảo va chạm).
6. Idioms Phrasal Verbs
  • To reel off: Như đã đề cập, có thể chỉ việc nói hoặc làm một cách lưu loát.
  • To reel in: Không chỉ mang nghĩa thu hồi, còn có thể chỉ việc thu hút ai đó.
Kết luận

Tóm lại, "reel" một từ nhiều nghĩa phong phú, từ việc chỉ một vật cụ thể như cuộn chỉ, cuộn phim đến các trạng thái cảm xúc như lảo đảo hay choáng váng.

danh từ
  1. guồng (quay , đánh chỉ)
  2. ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)
    • a reel of cotton thread
      một ống (cuộn) chỉ sợi
    • a picture in eight reels
      một cuộn phim gồm tám cuộn
  3. (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)
Idioms
  • off the reel
    không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
ngoại động từ
  1. quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)
nội động từ
  1. quay (như guồng quay )
  2. kêu sè sè (như guồng quay ) (dế, cào cào...)
Idioms
  • to reel off
    tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn
danh từ
  1. điệu quay (ở Ê-cốt)
  2. nhạc cho điệu quay (ở Ê-cốt)
nội động từ
  1. nhảy điệu quay
danh từ
  1. sự quay cuồng
  2. sự lảo đảo, sự loạng choạng
nội động từ
  1. quay cuồng
    • everything reels before his eyes
      mọi vật quay cuồng trước mắt
  2. chóng mặt, lảo đảo, choáng váng
    • my head reels
      đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo
  3. đi lảo đảo, loạng choạng
    • to reel to and fro like a drunken man
      đi lảo đảo như người say rượu

Comments and discussion on the word "reel"