Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bonded
/'bɔndid/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trong kho (hàng hoá)
    • bonded warehouse
      kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
    • bonded goods
      hàng gửi ở kho
  • được bảo đảm (nợ)
Related search result for "bonded"
Comments and discussion on the word "bonded"