Characters remaining: 500/500
Translation

bonification

Academic
Friendly

Từ "bonification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bonification). Từ này có nghĩa là "sự cải tạo" hoặc "sự làm cho tốt hơn". Chúng ta có thể hiểu "bonification" như một quá trình cải thiện hoặc tăng cường giá trị của một thứ đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự cải tạo, làm tốt hơn:

    • Ví dụ: "La bonification de la terre" (sự cải tạo đất) ám chỉ đến việc cải thiện chất lượng đất để tăng năng suất nông nghiệp.
    • Cách sử dụng nâng cao: Trong bối cảnh kinh doanh, "bonification" có thể được dùng để chỉ sự cải thiện trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
  2. Khấu giá, giảm giá:

    • Ví dụ: "La bonification des prix" (sự khấu giá tiền) có thể nói về việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ để khuyến khích tiêu dùng.
    • Chú ý: Trong lĩnh vực tài chính, "bonification" có thể được hiểusự điều chỉnh lãi suất hoặc các khoản ưu đãi tài chính.
Biến thể của từ:
  • Bonifier (động từ): có nghĩa là "cải tạo" hoặc "làm tốt hơn".
    • Ví dụ: "Nous devons bonifier notre offre" (Chúng ta cần cải thiện dịch vụ của mình).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amélioration: có nghĩa là "cải thiện". Đâymột từ đồng nghĩa gần gũi với "bonification".
    • Ví dụ: "L'amélioration de la qualité est essentielle" (Cải thiện chất lượngrất quan trọng).
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ (idioms) trực tiếp liên quan đến "bonification". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "faire des efforts pour bonifier" (nỗ lực để cải thiện) trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.
Kết luận:

Tóm lại, "bonification" là một từ phong phú nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

danh từ giống cái
  1. sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn
    • Bonification de la terre
      sự cải tạo đất
  2. sự khấu giá
  3. tiền khấu giá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bonification"