Characters remaining: 500/500
Translation

bonifier

Academic
Friendly

Từ "bonifier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cải tạo", "cải thiện" hoặc "làm cho tốt hơn". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó. Dưới đâymột số điểm quan trọng cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Bonifier (động từ): Cải thiện, làm cho tốt hơn, làm tăng giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Bonifier des terres: Cải tạo đất.

    • Exemple: "Les agronomes travaillent pour bonifier des terres arides." (Các nhà nông học làm việc để cải tạo những vùng đất khô cằn.)
  2. L'expérience bonifie le caractère: Kinh nghiệm làm thuần tính nết.

    • Exemple: "Avec le temps, l'expérience bonifie le caractère des personnes." (Theo thời gian, kinh nghiệm làm cho tính cách của con người trở nên tốt hơn.)
Biến thể
  • Bonification (danh từ): Quá trình cải thiện hoặc nâng cao chất lượng.
    • Exemple: "La bonification des produits alimentaires est essentielle pour la santé." (Việc cải thiện các sản phẩm thực phẩmrất cần thiết cho sức khỏe.)
Các từ gần giống
  1. Améliorer (cải thiện): Từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • Exemple: "Il faut améliorer la qualité de l'eau." (Cần phải cải thiện chất lượng nước.)
  2. Optimiser (tối ưu hóa): Tập trung vào việc làm cho một cái gì đó hoạt động hiệu quả hơn.

    • Exemple: "Nous devons optimiser nos ressources." (Chúng ta cần tối ưu hóa các nguồn lực của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Améliorer: Như đã nêutrên, có thể dùng để thay thế cho "bonifier" trong nhiều trường hợp.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, "bonifier" có thể được dùng để nói về việc giảm giá hoặc khấu trừ. - Exemple: "Les rabais bonifient l'achat en gros." (Các khấu giá làm cho việc mua sắm số lượng lớn trở nên hấp dẫn hơn.)

Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bonifier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Bonifier un produit: Làm cho một sản phẩm tốt hơn. - Bonifier une relation: Cải thiện một mối quan hệ.

Tóm tắt

Tóm lại, "bonifier" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt hành động cải thiện hoặc nâng cao giá trị của cái gì đó.

ngoại động từ
  1. cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn
    • Bonifier des terres
      cải tạo đất
    • L'expérience bonifie le caractère
      kinh nghiệm làm thuần tính nết
  2. khấu giá cho

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "bonifier"

Words Mentioning "bonifier"

Comments and discussion on the word "bonifier"