Từ "bonifier" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "cải tạo", "cải thiện" hoặc "làm cho tốt hơn". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó. Dưới đây là một số điểm quan trọng và cách sử dụng từ này.
Bonifier des terres: Cải tạo đất.
L'expérience bonifie le caractère: Kinh nghiệm làm thuần tính nết.
Améliorer (cải thiện): Từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Optimiser (tối ưu hóa): Tập trung vào việc làm cho một cái gì đó hoạt động hiệu quả hơn.
Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, "bonifier" có thể được dùng để nói về việc giảm giá hoặc khấu trừ. - Exemple: "Les rabais bonifient l'achat en gros." (Các khấu giá làm cho việc mua sắm số lượng lớn trở nên hấp dẫn hơn.)
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "bonifier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Bonifier un produit: Làm cho một sản phẩm tốt hơn. - Bonifier une relation: Cải thiện một mối quan hệ.
Tóm lại, "bonifier" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt hành động cải thiện hoặc nâng cao giá trị của cái gì đó.