Characters remaining: 500/500
Translation

bornoyer

Academic
Friendly

Từ "bornoyer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "nheo mắt ngắm" hoặc "cắm sào để vạch thẳng". Đâymột từ chuyên ngành thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc hay địa chính. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ "bornoyer".

Giải thích từ "bornoyer"
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Bornoyer" có nghĩa là nheo mắt để kiểm tra hoặc ngắm nhìn một vật đó, thườngđể xác định tính thẳng hàng hoặc độ chính xác.
    • nghĩa mở rộng, cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động cắm sào, đánh dấu, hoặc vạch ra một đường thẳng trong không gian.
  2. Cách dùng:

    • Ví dụ 1: "Il a bornoyé la règle pour s'assurer qu'elle était bien droite." (Anh ấy đã nheo mắt ngắm cái thước để đảm bảo rằng thẳng.)
    • Ví dụ 2: "Les ouvriers doivent bornoyer les limites du terrain avant de commencer à construire." (Các công nhân phải cắm sào để vạch ra ranh giới của khu đất trước khi bắt đầu xây dựng.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "bornoyer" không nhiều biến thể nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Aligner" (canh thẳng, sắp xếp thẳng hàng).
    • "Marquer" (đánh dấu).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, "bornoyer" thường được sử dụng để mô tả quy trình chuẩn bị trước khi tiến hành bất kỳ công việc xây dựng nào. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tất cả các cấu trúc được xây dựng chính xác theo kế hoạch.
Các từ gần giống idioms
  • Từ gần giống:

    • "Viser" (nhắm mục tiêu) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang tính chất nhắm vào một đối tượng cụ thể hơn là chỉ để kiểm tra độ thẳng.
  • Idioms phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "bornoyer", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "mettre au point" (điều chỉnh) để mô tả quá trình làm cho một cái gì đó chính xác hơn.

Kết luận

"Bornoyer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống chuyên ngành.

ngoại động từ
  1. nheo mắt ngắm
    • Bornoyer une règle
      nheo mắt ngắm cái thước (xem thẳng không)
  2. cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bornoyer"