Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

bougie

/'bu:ʤi:/
Academic
Friendly

Từ "bougie" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "cây nến". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại đặc biệt trong văn hóa đại chúng, "bougie" thường được sử dụng để chỉ một lối sống hoặc phong cách sống sang trọng, quý phái, nhưng đôi khi bị coi kiêu ngạo hoặc giả tạo. Từ này có thể được dùng như một tính từ hoặc danh từ.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun):

    • dụ: "He thinks he’s too bougie for us now that he has a new job." (Anh ấy nghĩ mình quá sang chảnh cho chúng ta bây giờ một công việc mới.)
  2. Tính từ (Adjective):

    • dụ: "They went to a bougie restaurant for dinner." (Họ đã đến một nhà hàng sang trọng để ăn tối.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Bougie có thể được dùng để chỉ những người hoặc những món đồ được coi phong cách sang trọng nhưng không thực sự cần thiết.
  • Sử dụng trong văn hóa: Từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức trên mạng xã hội để châm biếm hoặc chỉ trích những người lối sống xa xỉ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Fancy" (sang trọng), "Classy" (thanh lịch).
  • Từ đồng nghĩa: "Posh" (sang trọng), "Swanky" (sang trọng, phô trương).
Idioms Phrasal verbs:
  • Idioms: "Live the high life" (sống cuộc sống sang chảnh), "Keep up with the Joneses" (cố gắng sống như những người xung quanh, thường để thể hiện sự giàu có).
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs cụ thể nào đi kèm với "bougie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "dress up" (ăn mặc sang trọng) khi nói về phong cách sống.
Chú ý:
  • Phân biệt: "Bougie" có thể ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích ai đó lối sống quá mức phần giả tạo. Điều này khác với những từ như "classy" thường mang ý nghĩa tích cực hơn.
danh từ
  1. cây nến
  2. (y học) ống nong

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bougie"