Characters remaining: 500/500
Translation

bouillon

/'bu:jʤ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "bouillon" trong tiếng Anh có nghĩa "nước canh" hoặc "nước dùng" được làm từ thịt, xương hoặc rau củ ninh trong nước. Đây một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Pháp.

Giải thích chi tiết:
  • Bouillon (danh từ): một loại nước canh thường được dùng làm nền cho các món súp hoặc nước sốt. Bouillon có thể được làm từ thịt (như thịt , ) hoặc từ rau củ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I made a delicious chicken bouillon for the soup." (Tôi đã nấu một nước canhngon cho món súp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chef used a rich beef bouillon to enhance the flavor of the risotto." (Đầu bếp đã sử dụng nước canh thịt đậm đà để tăng cường hương vị của món risotto.)
Biến thể của từ:
  • Bouillon cube: dạng viên nén của nước canh, thường được bán trong siêu thị, giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng.
    • dụ: "I added a bouillon cube to the pot for extra flavor." (Tôi đã thêm một viên nước canh vào nồi để tăng thêm hương vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stock: Cũng có nghĩa tương tự như bouillon nhưng thường nước dùng được ninh lâu hơn hương vị đậm đà hơn.
  • Broth: Thường được dùng để chỉ nước canh từ thịt hoặc rau, nhưng có thể nhẹ hơn so với bouillon.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "bouillon," nhưng có thể dùng các cụm từ như "make a broth" (làm nước canh) hay "add flavor" (thêm hương vị) trong ngữ cảnh nấu ăn.
Tóm tắt:

Từ "bouillon" rất quan trọng trong ẩm thực, giúp tạo ra hương vị cho nhiều món ăn khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong các công thức nấu ăn hoặc khi nói về việc chuẩn bị nguyên liệu cho món súp hoặc nước sốt.

danh từ
  1. nước canh thịt
  2. canh thang

Words Mentioning "bouillon"

Comments and discussion on the word "bouillon"