Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bouillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nước dùng, canh thang
    • Bouillon maigre
      canh suông
    • Bouillon de poulet
      nước dùng gà
  • quán bán cháo; quán cơm nhỏ
    • Entrer dans un bouillon d'étudiants
      vào một quán cơm sinh viên
  • bọt nước sôi; bọt
  • nếp phồng (quần áo)
  • (số nhiều) báo chí đọng lại, báo chí không bán được
    • boire un bouillon
      (thân mật) uống phải nước khi bơi
    • bouillon de culture
      (vi sinh vật học) nước cấy
    • bouillon d'onze heures
      (thân mật) nước thuốc độc
    • comment trouves-tu le bouillon?
      (thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?
Related search result for "bouillon"
Comments and discussion on the word "bouillon"