Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bounden
/'baundən/
Jump to user comments
(từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind
  • in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
Related search result for "bounden"
Comments and discussion on the word "bounden"