Characters remaining: 500/500
Translation

bouquinerie

Academic
Friendly

Từ "bouquinerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa hàng sách " hoặc "nghề buôn bán sách ". Từ này được hình thành từ động từ "bouquiner", có nghĩa là "đọc sách", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Bouquinerie" là nơi bạn có thể tìm thấy mua các cuốn sách đã qua sử dụng, đôi khinhững cuốn sách hiếm hoặc cổ điển. Đâymột không gian thường mang lại cảm giác ấm cúng gần gũi cho những người yêu sách.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Các biến thể từ gần giống:
  • Bouquin (danh từ): có nghĩa là "sách", thường đề cập đến một cuốn sách cụ thể.

    • Ví dụ: "J'ai emprunté un bouquin à la bibliothèque." (Tôi đã mượn một cuốn sáchthư viện.)
  • Bouquiner (động từ): có nghĩa là "đọc sách" hoặc "đi vào cửa hàng sách để tìm sách".

    • Ví dụ: "J'adore bouquiner le dimanche après-midi." (Tôi thích đọc sách vào chiều Chủ nhật.)
Từ đồng nghĩa:
  • Librairie d'occasion: có nghĩa là "cửa hàng sách ", cũng chỉ nơi bán sách đã qua sử dụng. Tuy nhiên, "librairie" thường được dùng để chỉ cửa hàng sách nói chung, có thể bao gồm cả sách mới.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Bouquiner un peu: có nghĩa là "đọc một chút". Cụm này thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn sẽ dành một ít thời gian để đọc sách.

  • Faire le tour des bouquineries: có nghĩa là "đi vòng quanh các cửa hàng sách ", thường dùng để miêu tả việc tìm kiếm sách hay.

Chú ý:
  • "Bouquinerie" thường được biết đến nhiều hơn trong các thành phố lớn hoặc các khu vực nền văn hóa đọc sách phát triển. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng từ tùy thuộc vào vùng miền.
danh từ giống cái
  1. nghề buôn bán sách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bouquinerie"