Characters remaining: 500/500
Translation

bourricot

Academic
Friendly

Từ "bourricot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "con lừa nhỏ" hoặc "con lừa non". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc vui tươi, có thể mang một chút cảm xúc yêu mến.

Giải thích chi tiết về từ "bourricot":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Bourricot" chỉ một con lừa trẻ, thường được dùng để chỉ những con lừa nhỏ, đáng yêu.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể dùng từ này để nói về một con lừa nhỏ bạn thấy, hoặc để thể hiện sự yêu thích đối với động vật.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "bourricot" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "âne" (lừa) để chỉ chung về loài động vật này. "Bourricot" thường mang tính chất thân mật hơn.
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • "âne" (lừa): Là từ chỉ chung về loài lừa, không chỉ kích thước hay độ tuổi.
    • "mule" (lao): Là từ chỉ về ngựa lừa, thường không dùng cho những con nhỏ.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không cụm từ cố định cụ thể nào sử dụng "bourricot" trong thành ngữ, nhưng có thể sử dụng "âne" trong một số thành ngữ như "Être têtu comme un âne" (Cứng đầu như một con lừa), để mô tả tính cách cứng đầu.
  6. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hay nghệ thuật, "bourricot" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh dễ thương, ngây thơ, thể hiện sự trong sáng.
    • Ví dụ: Dans le conte, le bourricot était le meilleur ami du héros. (Trong câu chuyện, con lừa nhỏngười bạn tốt nhất của nhân vật chính.)
Tóm tắt:

"Bourricot" là một từ dễ thương chỉ về con lừa nhỏ, thường được dùng trong bối cảnh thân mật. Có thể dùng để thể hiện sự yêu mến đối với động vật, có một số từ đồng nghĩa gần giống như "âne".

danh từ giống đực
  1. con lừa nhỏ

Similar Spellings

Words Mentioning "bourricot"

Comments and discussion on the word "bourricot"