Characters remaining: 500/500
Translation

branchu

Academic
Friendly

Từ "branchu" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " nhiều cành" hoặc "cành lá rậm rạp". Từ này thường được sử dụng để mô tả cây cối, đặc biệtnhững loại cây nhiều nhánh tán lá rộng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Branchu (tính từ): dùng để chỉ những cây nhiều cành, tức là cây hình dáng rậm rạp, nhiều nhánh đâm ra từ thân cây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Cet arbre est très branchu." (Cây này rất nhiều cành.)
  2. Câu mô tả:
    • "Le chêne dans le jardin est branchu et offre beaucoup d'ombre." (Cây sồi trong vườn nhiều cành cung cấp nhiều bóng mát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "branchu" để mô tả không chỉ cây cối mà còn có thể ám chỉ đến hình ảnh một người hoặc vật nhiều chi tiết, nhiều phần. Ví dụ:
    • "Sa coiffure est branchue, avec beaucoup de mèches." (Tóc của ấy rất nhiều cành, với nhiều lọn tóc.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Arbre: nghĩa là "cây".
  • Broussailleux: có thể dịch là "rậm rạp", thường dùng để mô tả những khu vực cây cối dày đặc, không chỉcây đơn lẻ.
  • Fourré: nghĩa là "bìa rậm", chỉ những khu vực nhiều cây bụi.
Từ đồng nghĩa:
  • Arbustif: có nghĩa là "mang tính cây bụi", có thể dùng trong những ngữ cảnh tương tự.
  • Luxuriant: nghĩa là "rậm rạp, phong phú", có thể dùng để miêu tả cây cối hoặc cây cối trong một khu vườn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans le brouillard": không liên quan trực tiếp đến "branchu", nhưng có thể dùng để chỉ cảm giác mơ hồ, giống như khi bạn nhìn vào một khu rừng rậm rạp.
Một số lưu ý:
  • "Branchu" thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày thường thấy trong văn viết hoặc mô tả thiên nhiên.
  • Khi sử dụng "branchu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến cây cối hoặc tính từ mô tả.
tính từ
  1. () nhiều cành
    • Arbre branchu
      cây nhiều cành

Comments and discussion on the word "branchu"