Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
briefless
/'bri:flis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có việc để biện hộ (luật sư)
    • a briefless barrister
      luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
Comments and discussion on the word "briefless"