Characters remaining: 500/500
Translation

brillamment

Academic
Friendly

Từ "brillamment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách rực rỡ" hoặc "xuất sắc". Từ này được hình thành từ tính từ "brillant", có nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này trở thành phó từ, chỉ cách thức diễn ra của một hành động.

Cách sử dụng "brillamment":
  1. Diễn tả sự xuất sắc trong một hành động:

    • Ví dụ: Il a réussi brillamment à son examen.
    • Câu này cho thấy sự thành công vượt trội trong một kỳ thi.
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • Ví dụ: Elle a joué brillamment au piano.
    • đây, "brillamment" thể hiện khả năng chơi nhạc rất tốt.
Các biến thể từ gần giống:
  • Brillant (tính từ): Nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói".
  • Brillance (danh từ): Nghĩa là "sự rực rỡ", "sự sáng chói".
Từ đồng nghĩa:
  • Éclatant: Cũng có nghĩa là "rực rỡ", thường được dùng để chỉ sự nổi bật, đặc biệt.
  • Éminent: Nghĩa là "xuất sắc", nhưng thường dùng để chỉ những ngườivị trí cao trong xã hội hoặc chuyên môn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Réussir avec éclat: Nghĩa là "thành công rực rỡ".
  • Briller par son absence: Nghĩa là "rực rỡ bởi sự vắng mặt", chỉ những người không có mặt nhưng vẫn gây chú ý.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "brillamment" để nhấn mạnh sự thành công của một ai đó trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như trong nghệ thuật, thể thao, hoặc học thuật.

phó từ
  1. rực rỡ, xuất sắc
    • Réussir brillamment
      thành công rực rỡ

Similar Spellings

Words Mentioning "brillamment"

Comments and discussion on the word "brillamment"