Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brocard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời chế giễu
    • Lancer des brocards
      buông lời chế giễu
  • châm ngôn
  • con hoẵng đực non (mới một năm tuổi)
    • Brocart
Related words
Related search result for "brocard"
Comments and discussion on the word "brocard"